Characters remaining: 500/500
Translation

bôi trơn

Academic
Friendly

Từ "bôi trơn" trong tiếng Việt có nghĩaviệc đưa chất lỏng hoặc chất rắn tính chất trơn nhờn vào bề mặt của các chi tiết máy hoặc thiết bị để giúp giảm sự ma sát mài mòn giữa chúng. Việc này rất quan trọng trong ngành khí, ô tô, các lĩnh vực kỹ thuật khác, giúp các bộ phận hoạt động trơn tru hơn kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Bôi trơn" hành động đưa một chất lỏng (như dầu nhớt) hoặc chất rắn (như mỡ) vào những chỗ cần thiết trên máy móc.
  • Mục đích: Giảm ma sát, mài mòn ngăn ngừa sự hỏng hóc của máy móc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trước khi sử dụng máy, bạn cần phải bôi trơn các chi tiết chuyển động."
  2. Câu phức tạp:

    • "Để máy chạy êm không bị hỏng, chúng ta nên thường xuyên bôi trơn các bộ phận cần thiết, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong kỹ thuật, "bôi trơn" có thể được chia thành nhiều loại, như bôi trơn bằng dầu, bôi trơn bằng mỡ, hoặc bôi trơn bằng khí. Mỗi loại tính chất ứng dụng riêng.
  • "Bôi trơn" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, dụ: "Bôi trơn" trong công việc có thể ám chỉ đến việc tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác giữa các bộ phận trong một tổ chức.
Các từ gần giống:
  • Bôi trơn (lubricate): từ chính để chỉ hành động này.
  • Bôi dầu (apply oil): Có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ cụ thể việc bôi dầu không nhắc đến các loại chất trơn nhờn khác.
  • Dầu nhớt (lubricating oil): chất lỏng được dùng để bôi trơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Bôi nhờn: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng ít được sử dụng hơn.
  • Làm mịn: Có thể dùng trong ngữ cảnh nào đó liên quan đến việc giảm ma sát nhưng không chính xác như "bôi trơn".
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "bôi trơn", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Trong một số tình huống, có thể mang nghĩa ẩn dụ, liên quan đến việc tạo điều kiện thuận lợi cho một sự việc nào đó diễn ra.
  1. đgt. Đưa chất trơn nhờn tới bề mặt trượt của những chi tiết máy để giảm sự mài mòn bề mặt giảm ma sát.

Comments and discussion on the word "bôi trơn"